Có 2 kết quả:

偷香窃玉 tōu xiāng qiè yù ㄊㄡ ㄒㄧㄤ ㄑㄧㄝˋ ㄩˋ偷香竊玉 tōu xiāng qiè yù ㄊㄡ ㄒㄧㄤ ㄑㄧㄝˋ ㄩˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. stolen scent, pilfered jade (idiom); philandering
(2) secret illicit sex

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. stolen scent, pilfered jade (idiom); philandering
(2) secret illicit sex

Bình luận 0